Có 1 kết quả:

拂袖而去 fú xiù ér qù ㄈㄨˊ ㄒㄧㄡˋ ㄦˊ ㄑㄩˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to storm off in a huff (idiom)

Bình luận 0